Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八角 はっかく
octagon
六角堂 ろっかくどう
tòa nhà lục giác
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
八角柱 はっかくちゅう
lăng trụ bát giác
八角形 はっかくけい はっかっけい
bát giác.
八角錐 はっかくすい
octagonal pyramid
八角形の はっかくけいの
bát giác
菊ノブ(八角) きくノブ(はっかく)
cái đinh tám cạnh (chữ hoa)