Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戦闘機 せんとうき
máy bay chiến đấu.
複座機 ふくざき
máy bay xe hai chỗ ngồi
ステルス戦闘機 ステルスせんとうき
máy bay tàng hình
戦闘 せんとう
chiến đấu
戦闘爆撃機 せんとうばくげきき
máy bay chiến đấu thả bom
要撃戦闘機 ようげきせんとうき
chiến sĩ interceptor
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
複座 ふくざ
ô tô hai chỗ ngồi; máy bay hai chỗ ngồi