Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八路軍
軍路 ぐんろ
con đường quân đội
八十路 やそじ
tám mươi, số tám mươi
八潮路 やしおじ
biển dài (lâu) đi du lịch xa bằng đường biển
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
八重の潮路 やえのしおじ はちじゅうのしおじ
những biển xa
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).