Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八重崎検校
八重八重 やえやえ
multilayered
検校 けんぎょう
sự sửa chữa; người mà làm những sự sửa chữa; miếu hoặc người quản trị miếu thờ
八重 やえ はちじゅう
multilayered; gấp đôi
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
八重垣 やえがき はちじゅうかき
hàng rào nhiều lớp
八重桜 やえざくら
hoa anh đào chùm.
八重葎 やえむぐら ヤエムグラ
thick patch of mixed weeds
八重歯 やえば
răng khểnh