Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八陣調五郎
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
七五調 しちごちょう
bảy - và - mét (đồng hồ đo) năm âm tiết
五七調 ごしちちょう
hình thức các câu thơ lặp lại theo thứ tự 5 âm tiết và 7 âm tiết trong thơ cổ Nhật Bản như thơ chôka (trường ca), waka (hòa ca), renka (liên ca)
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.