公設
こうせつ「CÔNG THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quần chúng (cơ quan)

Từ trái nghĩa của 公設
公設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公設
公設市場 こうせついちば
thị trường chung.
公設秘書 こうせつひしょ
thư ký trả chính phủ
公の施設 おおやけのしせつ
cơ sở công cộng
公共施設 こうきょうしせつ
công trình công cộng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
公共施設管理公社 こうきょうしせつかんりこうしゃ
Tổng công ty quản lý công trình công cộng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.