Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
マス目 マス目
chỗ trống
科目 かもく
khoa mục
公共物 こうきょうぶつ
thuộc tính công cộng
公共心 こうきょうしん
tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
公共性 こうきょうせい
tính cộng đồng
公共債 こうきょうさい
công trái chính phủ
公共財 こうきょうざい
tài sản công