公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
公共心 こうきょうしん
tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
公共性 こうきょうせい
tính cộng đồng
公共圏 こうきょうけん
lĩnh vực công cộng, miền công cộng
公共物 こうきょうぶつ
thuộc tính công cộng