Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
公金 こうきん
quỹ công; công quỹ
料金 りょうきん
giá cước
公共物 こうきょうぶつ
thuộc tính công cộng
公共心 こうきょうしん
tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
公共性 こうきょうせい
tính cộng đồng
公共債 こうきょうさい
công trái chính phủ