公金
こうきん「CÔNG KIM」
☆ Danh từ
Quỹ công; công quỹ
公金
の_
ドル
を
盗
む
Ăn trộm bao nhiêu đô là từ công quỹ
この
記事
に
書
かれていることはすべて、
公金
と
公職
の
乱用
に
関
することだ
Những điều được viết trong bài ký sự này tất cả điều liên quan đến việc lạm dụng công quỹ (quỹ công) và chức vụ
国民
の
監視
の
目
が
届
かない
公金
Tiền công quỹ mà người dân không thể kiểm soát được

Từ trái nghĩa của 公金
公金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公金
公金横領 こうきんおうりょう
sự tham ô (của) những quĩ công cộng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公共料金 こうきょうりょうきん
tiền công ích.