公共職業安定所
こうきょうしょくぎょうあんていじょ こうきょうしょくぎょうあんていしょ
☆ Proper noun
Sở bảo vệ anh ninh công cộng

公共職業安定所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公共職業安定所
職業安定所 しょくぎょうあんていじょ しょくぎょうあんていしょ
văn phòng an toàn việc làm công cộng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
公共事業 こうきょうじぎょう
những tiện ích công cộng
職業紹介所 しょくぎょうしょうかいじょ
nơi giới thiệu việc làm, văn phòng giới thiệu việc làm
公職 こうしょく
public office
公共企業体 こうきょうきぎょうたい
công ty của chính phủ, công ty nhà nước
公共事業費 こうきょうじぎょうひ
phí cho các công trình ,dịch vụ công cộng