Các từ liên quan tới 公共職業能力開発施設
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
公共施設 こうきょうしせつ
công trình công cộng
職業能力開発学校 しょくぎょうのうりょくかいはつがっこう
trường phát triển năng lực kinh doanh
能力開発 のうりょくかいはつ
phát triển năng lực tiềm năng, phát triển năng lực
開発能力 かいはつのうりょく
năng lực phát triển
障害者職業能力開発校 しょうがいしゃしょくぎょうのうりょくかいはつこう
trường phát triển kỹ năng kinh doanh cho người khuyết tật
公共施設管理公社 こうきょうしせつかんりこうしゃ
Tổng công ty quản lý công trình công cộng
能力開発校 のうりょくかいはつこう
trường phát triển năng lực