能力開発
のうりょくかいはつ「NĂNG LỰC KHAI PHÁT」
☆ Danh từ
Phát triển năng lực tiềm năng, phát triển năng lực

能力開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 能力開発
能力開発校 のうりょくかいはつこう
trường phát triển năng lực
職業能力開発学校 しょくぎょうのうりょくかいはつがっこう
trường phát triển năng lực kinh doanh
障害者職業能力開発校 しょうがいしゃしょくぎょうのうりょくかいはつこう
trường phát triển kỹ năng kinh doanh cho người khuyết tật
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
開発能力 かいはつのうりょく
năng lực phát triển
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
念発火能力 ねんはっかのうりょく
khả năng kiểm soát ngọn lửa bằng tâm trí