公務員研修所
こうむいんけんしゅうじょ
☆ Danh từ
Viện đào tạo công chức

公務員研修所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公務員研修所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
研修員 けんしゅういん
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
教職員研修所 きょうしょくいんけんしゅうじょ
cơ sở đào tạo nhân viên giáo dục
研修所 けんしゅうじょ
Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
県研修所 けんけんしゅうじょ
học viện đào tạo cấp tỉnh
公務員試験 こうむいんしけん
dân sự dịch vụ kỳ thi
国家公務員 こっかこうむいん
công chức; viên chức chính phủ