Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
県研修所
けんけんしゅうじょ
học viện đào tạo cấp tỉnh
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
研修所 けんしゅうじょ
Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
司法研修所 しほうけんしゅうじょ しほうけんしゅうしょ
tư pháp nghiên cứu và huấn luyện viện
研修 けんしゅう
đào tạo, huấn luyện
公務員研修所 こうむいんけんしゅうじょ
Viện đào tạo công chức
教職員研修所 きょうしょくいんけんしゅうじょ
cơ sở đào tạo nhân viên giáo dục
研修医 けんしゅうい
(y học) bác sĩ nội trú
研修員 けんしゅういん
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
「HUYỆN NGHIÊN TU SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích