公務災害
こうむさいがい「CÔNG VỤ TAI HẠI」
☆ Danh từ
Những sự cố trong dòng nhiệm vụ

公務災害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公務災害
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
公務執行妨害 こうむしっこうぼうがい
giao thoa với một người hầu công cộng trong sự thực hiện (của) anh ấy hoặc những nhiệm vụ (của) cô ấy
公務 こうむ
công vụ; công tác công
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
公害 こうがい
ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.