環境災害
かんきょうさいがい「HOÀN CẢNH TAI HẠI」
☆ Danh từ
Tai hoạ môi trường

環境災害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 環境災害
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
環境 かんきょう
hoàn cảnh
環境起因障害 かんきょうきいんしょうがい
các rối loạn có nguyên nhân từ môi trường
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ