公告料
こうこくりょう「CÔNG CÁO LIÊU」
Giá quá đắt.

公告料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公告料
公告 こうこく
thông báo chung; thông cáo
公告板 こうこくばん
biển quảng cáo.
広告料 こうこくりょう
phí quảng cáo; tiền quảng cáo
公証料 こうしょうりょう
phí công chứng.
決算公告 けっさんこーこく
bắt buộc công bố báo cáo tài chính
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn