広告料
こうこくりょう「QUẢNG CÁO LIÊU」
☆ Danh từ
Phí quảng cáo; tiền quảng cáo
前払
い
広告料
Phí quảng cáo (tiền quảng cáo) trả trước.
広告料予算
Dự toán phí quảng cáo (tiền quảng cáo)
広告料割引
Giảm giá phí quảng cáo (tiền quảng cáo)

広告料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広告料
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広告 こうこく
quảng cáo
公告料 こうこくりょう
giá quá đắt.
メール広告 メールこーこく
quảng cáo qua email
ディスプレイ広告 ディスプレイこーこく
quảng cáo hiển thị
ポスティシャル広告 ポスティシャルこーこく
quảng cáo vị trí
ルータ広告 ルータこーこく
quảng cáo bộ định tuyến
インタースティシャル広告 インタースティシャルこーこく
dạng quảng cáo banner hiển thị choán hết không gian webiste