公証料
こうしょうりょう「CÔNG CHỨNG LIÊU」
☆ Danh từ
Phí công chứng.
公証料
Phí công chứng .

公証料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公証料
公証 こうしょう
sự công chứng; công chứng
公証人 こうしょうにん
công chứng viên
公告料 こうこくりょう
giá quá đắt.
公証役場 こうしょうやくば
Văn phòng công chứng
公証契約 こうしょうけいやく
hợp đồng văn bản.
公正証書 こうせいしょうしょ
Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn