Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公営田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
公営 こうえい
quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
公営ギャンブル こうえいギャンブル
cờ bạc công khai (tức là do chính phủ điều hành)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
公営競技 こうえいきょうぎ
cạnh tranh công khai
公営保険 こうえいほけん
bảo hiểm công cộng
公営住宅 こうえいじゅうたく
Nhà công cộng