Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公園墓地
墓園 ぼえん
nghĩa trang, nghĩa địa
墓地 ぼち はかち
mộ địa
公園 こうえん
công viên
園地 えんち
sân vườn
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
公地 こうち
đất công
共同墓地 きょうどうぼち
nghĩa trang, nghĩa địa (công cộng)