園地
えんち「VIÊN ĐỊA」
☆ Danh từ
Sân vườn

園地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 園地
遊園地 ゆうえんち
khu vực vui chơi; khu vực giải trí.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương