Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公孫樹 いちょう
cây lá quạt, cây bạch quả
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
孫 まご
cháu
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
雲孫 うんそん
chắt
児孫 じそん こまご
trẻ con và grandchildren; những con cháu
孫子 まごこ そんし