Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公孫樹 いちょう
cây lá quạt, cây bạch quả
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
孫 まご
cháu
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
弘大 ひろだい
vĩ đại; bao la; rộng lớn
元弘 げんこう
Genkou era (1331.8.9-1334.1.29)
弘化 こうか
thời đại Koka
弘治 こうじ
Kouji era (1555.10.23-1558.2.28)