Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公述 こうじゅつ
nói chuyện (phát biểu ý kiến) trước công chúng
公孫樹 いちょう
cây lá quạt, cây bạch quả
公述人 こうじゅつにん
người phát biểu công khai
公開文記述 こうかいぶんきじゅつ
mô tả văn bản công khai
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
孫 まご
cháu
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.