公安官
こうあんかん「CÔNG AN QUAN」
☆ Danh từ
Cảnh sát đường sắt

公安官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公安官
鉄道公安官 てつどうこうあんかん
sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt.
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
官公署 かんこうしょ
cơ quan công quyền
官公吏 かんこうり
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
官公庁 かんこうちょう
văn phòng quản trị chính phủ
保安官 ほあんかん
sĩ quan hoà bình; sheriff
公安省 こうあんしょう
bộ an ninh xã hội
公安部 こうあんぶ
bộ an ninh xã hội