鉄道公安官
てつどうこうあんかん
☆ Danh từ
Sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt.

鉄道公安官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄道公安官
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
公安官 こうあんかん
cảnh sát đường sắt
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
官公署 かんこうしょ
cơ quan công quyền
官公吏 かんこうり
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
官公庁 かんこうちょう
văn phòng quản trị chính phủ
鉄道 てつどう
đường ray