公安省
こうあんしょう「CÔNG AN TỈNH」
Bộ an ninh xã hội
Bộ công an.

公安省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公安省
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
公安部 こうあんぶ
bộ an ninh xã hội
公安官 こうあんかん
cảnh sát đường sắt
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
公安警察 こうあんけいさつ
cảnh sát an ninh công cộng