Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公安軍
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
公安省 こうあんしょう
bộ an ninh xã hội
公安部 こうあんぶ
bộ an ninh xã hội
公安官 こうあんかん
cảnh sát đường sắt
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
軍事公債 ぐんじこうさい
mối ràng buộc chiến tranh; nợ chiến tranh
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )