Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公害対策基本法
こうがいたいさくきほんほう
Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật).
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
災害対策基本法 さいがいたいさくきほんほう
luật cơ bản về phòng chống thiên tai
公害対策 こうがいたいさく
anti - ô nhiễm
災害対策本部 さいがいたいさくほんぶ
Trụ sở ứng phó thiên tai
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
水害対策 すいがいたいさく
làm ngập lụt những sự đo đạc điều khiển
災害対策 さいがいたいさく
đối sách ngăn ngừa tai họa (tai nạn, thiên tai...)
対策本部 たいさくほんぶ
lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó
Đăng nhập để xem giải thích