災害対策基本法
さいがいたいさくきほんほう
☆ Danh từ
Luật cơ bản về phòng chống thiên tai

災害対策基本法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 災害対策基本法
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
公害対策基本法 こうがいたいさくきほんほう
Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật).
災害対策 さいがいたいさく
đối sách ngăn ngừa tai họa (tai nạn, thiên tai...)
災害対策本部 さいがいたいさくほんぶ
Trụ sở ứng phó thiên tai
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
水害対策 すいがいたいさく
làm ngập lụt những sự đo đạc điều khiển
公害対策 こうがいたいさく
anti - ô nhiễm
対策本部 たいさくほんぶ
lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó