対策本部
たいさくほんぶ「ĐỐI SÁCH BỔN BỘ」
☆ Danh từ
Lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó

対策本部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 対策本部
災害対策本部 さいがいたいさくほんぶ
Trụ sở ứng phó thiên tai
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
選対本部 せんたいほんぶ
bộ chỉ huy cuộc bầu cử
対策 たいさく
biện pháp
ウィルス対策 ウィルスたいさく
phần mềm diệt virus
サーチエンジン対策 サーチエンジンたいさく
tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
インフレ対策 インフレたいさく
phương pháp chống lạm phát