Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公家列影図
公図 こうず
Bản đồ địa chính.
投影図 とうえいず
hình chiếu
公家 くげ こうか こうけ
Toà án tối cao; giới quý tộc, tầng lớp quý phái
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
正投影図 せいとうえいず
phép chiếu trực giao