公図
こうず「CÔNG ĐỒ」
☆ Danh từ
Bản đồ địa chính.

公図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公図
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公共図書館 こうきょうとしょかん
Thư viện công cộng
公立図書館 こうりつとしょかん
thư viện công lập
公開図書館 こうかいとしょかん
Thư viện công cộng
公益を図る こうえきをはかる
làm việc cho các cơ sở công cộng
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung