Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公式令
公式 こうしき
công thức; quy cách chính thức
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
訓令式 くんれいしき
viết tiếng Nhật bằng chữ la tinh (hệ thống la tinh hóa )
公式サイト こうしきサイト
trang web chính thức
非公式 ひこうしき
không theo thủ tục quy định, không chính thức
公式的 こうしきてき
chính thức
公式戦 こうしきせん
trận đấu [cuộc đua] chính thức
命令形式 めいれいけいしき
dạng thức lệnh