Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
公記録 こうきろく
public record
公認記録 こうにんきろく
bản ghi chính thức
記録 きろく
ký
記録変調方式 きろくへんちょうほうしき
phương thức trở về số 0 (rz)
職員録 しょくいんろく
danh sách nhân viên
記録係 きろくがかり
Máy ghi âm, máy ghi hình ảnh