Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公式記録員
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
公記録 こうきろく
public record
公認記録 こうにんきろく
bản ghi chính thức
記録 きろく
ký
記録変調方式 きろくへんちょうほうしき
phương thức trở về số 0 (rz)
職員録 しょくいんろく
danh sách nhân viên
コミットログ記録 コミットログきろく
bản ghi xác nhận