公記録
こうきろく「CÔNG KÍ LỤC」
☆ Danh từ
Public record

公記録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公記録
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
公認記録 こうにんきろく
bản ghi chính thức
記録 きろく
ký
記録係 きろくがかり
Máy ghi âm, máy ghi hình ảnh
記録表 きろくひょう
biên bản.
テープ記録 テープきろく
băng ghi âm
オリンピック記録 オリンピックきろく
kỷ lục Olympic