公徳心
こうとくしん「CÔNG ĐỨC TÂM」
☆ Danh từ
Tinh thần chí công vô tư; tinh thần vì nước vì dân

公徳心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公徳心
公徳 こうとく
đạo đức xã hội
徳川公 とくがわこう
hoàng tử tokugawa
徳義心 とくぎしん
Tinh thần đạo nghĩa.
道徳心 どうとくしん
đạo đức
公衆道徳 こうしゅうどうとく
đạo đức cộng đồng
公共心 こうきょうしん
tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
徳川公爵邸 とくがわこうしゃくてい
lâu đài (của) hoàng tử tokugawa