Kết quả tra cứu 公衆道徳
Các từ liên quan tới 公衆道徳
公衆道徳
こうしゅうどうとく
「CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC」
☆ Danh từ
◆ Đạo đức cộng đồng
公衆道徳上有害
である
Có hại cho đạo đức cộng đồng
公衆道徳
を
守
ること
Việc tuân thủ đạo đức cộng đồng .

Đăng nhập để xem giải thích
こうしゅうどうとく
「CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC」
Đăng nhập để xem giải thích