公敵一号
こうてきいちごう おおやけてきいちごう「CÔNG ĐỊCH NHẤT HÀO」
☆ Danh từ
Kẻ thù chung không. 1

公敵一号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公敵一号
公敵 こうてき おおやけてき
chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
一号 いちごう
ghi số một
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
公開鍵暗号 こうかいかぎあんごう
mã hóa khóa công khai
一貫番号 いっかんばんごう
số hiệu seri