Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公敵一号 こうてきいちごう おおやけてきいちごう
kẻ thù chung không. 1
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
敵王 てきおう
vua đối phương (chơi cờ).
敵討 てきたい
trả thù
敵社 てきしゃ
công ty đối thủ
梟敵 きょうてき
Kẻ thù nguy hiểm.
敵側 てきがわ
quân địch