Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公文教育研究会
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
研究教育センター けんきゅうきょういくセンター
trung tâm giáo dục nghiên cứu
看護教育研究 かんごきょーいくけんきゅー
nghiên cứu giáo dục điều dưỡng
研究教育拠点 けんきゅうきょういくきょてん
trung tâm giáo dục nghiên cứu
公教育 こうきょういく
giáo dục công; giáo dục công lập