公有
こうゆう「CÔNG HỮU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sở hữu công cộng

Từ trái nghĩa của 公有
公有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公有
公有物 こうゆうぶつ
thuộc tính công cộng
公有林 こうゆうりん
rừng công cộng
公有地 こうゆうち
đất công hữu
公有水面 こうゆうすいめん
nước công cộng
公有財産 こうゆうざいさん
thuộc tính công cộng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.