Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
法官 ほうかん
(một) xét đoán
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
官公署 かんこうしょ
cơ quan công quyền
官公吏 かんこうり
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức
官公庁 かんこうちょう
văn phòng quản trị chính phủ
公安官 こうあんかん
cảnh sát đường sắt