公示価格
こうじかかく「CÔNG KÌ GIÁ CÁCH」
Giá hợp đồng; giá công bố
原油
の
公示価格
Giá hợp đồng mua bán dầu thô
☆ Danh từ
Giá trị khai báo
地価公示価格
Giá trị khai báo giá đất.
政府
の
公示価格
Giá trị khai báo của chính phủ .

公示価格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公示価格
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
表示価格 ひょうじかかく
giá hiện hành.
公示地価 こうじちか
giá đất được công bố
公募価格 こーぼかかく
giá chào bán cho công chúng
公表価格 こうひょうかかく
giá công bố.
公定価格 こうていかかく
giá trị chính thức.
二重価格表示 にじゅうかかくひょうじ
hiển thị giá gấp đôi