Kết quả tra cứu 公示価格
Các từ liên quan tới 公示価格
公示価格
こうじかかく
「CÔNG KÌ GIÁ CÁCH」
◆ Giá hợp đồng; giá công bố
原油
の
公示価格
Giá hợp đồng mua bán dầu thô
☆ Danh từ
◆ Giá trị khai báo
地価公示価格
Giá trị khai báo giá đất.
政府
の
公示価格
Giá trị khai báo của chính phủ .

Đăng nhập để xem giải thích