公社債投資信託
こーしゃさいとーししんたく
Quĩ đầu tư trái phiếu
Ủy thác đầu tư trái phiếu
公社債投資信託 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公社債投資信託
短期公社債投資信託 たんきこーしゃさいとーししんたく
ủy thác đầu tư trái phiếu ngắn hạn
長期公社債投資信託 ちょーきこーしゃさいとーししんたく
quĩ đầu tư trái phiếu dài hãn
投資信託 とうししんたく
sự ủy thác đầu tư
信託投資 しんたくとうし
tin cậy đầu tư
会社型投資信託 かいしゃがたとーししんたく
quỹ tương hỗ
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
レーティング(投資信託) レーティング(とーししんたく)
đánh giá, xếp hạng (tín chấp đầu tư)