apfつうしんしゃ
APF通信社
☆ Danh từ
Thông tấn xã APF
その
会社
には、APF
通信社
などの
情報サービス
がそろっていた
Công ty kia chuyên thu thập thông tin như là thông tấn xã APF
彼
は
立派
なAPF
通信社
で
特派員
としての
仕事
を
得
た
Anh ta đã có được công việc như một đặc phái viên ở thông tấn xã APF nổi tiếng đó .

apfつうしんしゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới apfつうしんしゃ
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn
thoái hoá, suy đồi, giống thoái hoá (người, súc vật)
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai, cái gì), chụp ảnh
phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê
new car
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh