Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公立学校選択制
公立学校 こうりつがっこう
trường công lập
選択制 せんたくせい
hệ thống chọn lọc
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
公選制 こうせんせい
Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai
公立校 こうりつこう
trường công lập
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
公立高校 こうりつこうこう
trường THPT công lập
立体選択性 りったいせんたくせい
tính chọn lọc lập thể