立体選択性
りったいせんたくせい
Tính chọn lọc lập thể
立体選択性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立体選択性
性選択 せいせんたく
lựa chọn giới tính
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
方向選択性 ほうこうせんたくせい
chọn lọc định hướng
立体性 りったいせい
tính ba chiều (có ba chiều là dài, rộng và cao)
属性値選択節 ぞくせいちせんたくせつ
gắn giá trị thuộc tính
イオン選択性電極 イオンせんたくせいでんきょく
cảm biến chọn lọc ion (ise)
任意選択属性 にんいせんたくぞくせい
thuộc tính không bắt buộc
選択型 せんたくがた
kiểu lựa chọn