公衆網
こうしゅうもう「CÔNG CHÚNG VÕNG」
☆ Danh từ
Mạng công cộng
デジタル公衆網
Mạng công cộng kỹ thuật số .

公衆網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公衆網
公衆電話網 こうしゅうでんわもう
mạng điện thoại công cộng
公衆電線網 こうしゅうでんせんもう
mạng dây dẫn công cộng
公衆回線網 こうしゅうかいせんもう
mạng công cộng
公衆 こうしゅう
công chúng; dân chúng; cộng đồng
公衆交換電話網 こーしゅーこーかんでんわもー
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
公衆データネットワーク こうしゅうデータネットワーク
mạng dữ liệu công cộng
公衆サービス こうしゅうサービス
dịch vụ công cộng
公衆トイレ こうしゅうトイレ
nhà vệ sinh công cộng